This pocket watch has a very high cost due to its most complicated movement in the world, in fact this timepiece is characterized by the replica watches presence of 57 complications, some of which are patented by Vacheron Constantin itself.The watchmaker's technicians took a good 8 years to design and build, this gives it an unprecedented blazon that justifies the cost of a good 8 million

Vi abbiamo già mostrato un nuovo serbatoio super sottile di Cartier al SIHH 2012 nel Louis Cartier XL Slimline. Ma il Louis Cartier non è un replica rolex caso nuovo. E, mentre il Louis Cartier ha risposto alle richieste dei collezionisti di un carro armato con un movimento meccanico, utilizza un movimento Piaget e non Cartier.

Với óc tò mò và sự hiếu động của mình, trẻ nhỏ luôn mong muốn được tìm hiểu “ngọn ngành” của mọi thứ xảy ra xung quanh. Nhất là ở giai đoạn từ 3 đến 8 tuổi, các bé có thể đặt ra hàng trăm câu hỏi mỗi ngày. Bởi vậy, đây là thời điểm vàng để ba mẹ dạy con những kiến thức cơ bản về cuộc sống. Một trong số đó chính là từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết.

1. Sự cần thiết của việc học từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết

Thực tế cho thấy, có rất nhiều hiện tượng thời tiết khác nhau xảy ra trong một năm. Thời tiết ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm trạng, hành vi và chi phối cách chúng ta sinh hoạt, làm việc.

Khi bé yêu bắt đầu có nhận thức cơ bản về thế giới xung quanh, bé sẽ thắc mắc tại sao lại có nước rơi, tại sao bé cảm thấy lạnh,… Cùng bé tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về thời tiết giúp con biết được một số đặc điểm nổi bật của thời tiết trong ngày, biết được sự thay đổi của từng mùa và biết cách mặc quần áo sao cho phù hợp.

2. Danh sách từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết – Weather

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thời tiết bé cần nhớ:

  • Rain (noun) /reɪn/: mưa
  • Cloudy (adjective) /ˈklɑʊ·di/: nhiều mây
  • Windy (adjective) /ˈwɪndi/: nhiều gió
  • Snowy (adjective) /ˈsnəʊi/: nhiều tuyết
  • Sunny (adjective) /ˈsʌni/: trời nắng
  • Nice (adjective) /naɪs/: nói về thời tiết mang nghĩa “thời tiết đẹp, dễ chịu”
  • Cold (adjective) /kəʊld/: lạnh
  • Warm (adjective) /wɔːm/: ấm áp
  • Hot (adjective) /hɒt/: nóng
  • Frost (noun) /frɒst/: Sương giá

  • Tornado (noun) /tɔ:’neidəʊ/: Lốc xoáy

  • Fog (noun) /fɒg/: Sương mù

  • Rain sleet (noun) /rein. sli:t/: Mưa đá

  • Thunderstorm (noun) /’θʌndə. stɔ:m/: Bão sấm sét

  • Blizzard (noun) / ‘blizəd /: bão tuyết

 

Song song với chủ đề thời tiết, ba mẹ có thể gợi ý thêm một số từ vựng về các mùa trong năm (Seasons) để vừa tăng tính logic, liên kết trong bài dạy, vừa mở rộng vốn kiến thức cho bé.

 

  • Spring (noun) /sprɪŋ/:mùa xuân.
  • Summer (noun) /ˈsʌm.ər/: mùa hè.
  • Autumn (noun) /ˈɔː.təm/: mùa thu.
  • Winter (noun) /ˈwɪn.tər/: mùa đông.

3. Làm sao để bé ghi nhớ nhanh các từ vựng tiếng Anh trẻ em thời tiết

  • Nói, nói và … nói

Ba mẹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ngôn ngữ của bé. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu trẻ càng được trò chuyện nhiều trong thời thơ ấu thì càng có vốn từ vựng tốt, biết cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và trở nên nhạy bén hơn trong quá trình học hỏi về sau. Không có cách nào dạy con thông minh đơn giản hơn là nói, nói và nói với bé càng sớm càng tốt.

Ba mẹ có thể khơi gợi khả năng ghi nhớ của con bằng cách đưa ra một số câu hỏi như: Vì sao con lại mặc quần áo ngắn tay? Các con thấy bầu trời ngày hôm nay như thế nào? Mùa nào phải mặc quần áo ấm, đội mũ len, đi tất ? …

 

  • Học từ vựng thời tiết qua bài hát

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em thời tiết sẽ trở nên thật đơn giản, dễ học và không kém phần thú vị thông qua các bài hát tiếng anh vui nhộn.

 

Mách nhỏ cho ba mẹ một số bài hát được rất nhiều bé yêu thích sau đây nhé: How’s the weather?; What’s the weather like today?; Sun, Rain, Wind, and Snow; Mr.Sun, Sun, Mister Golden Sun; Rain, rain, go away; Rain, rain, go away;…

 

  • Tạo cơ hội cho trẻ đi, quan sát và trải nghiệm các kiểu thời tiết khác nhau

Ba mẹ có thể để con tự do chạy nhảy và khám phá, sau đó hỏi xem con đã quan sát và thấy được những gì. Đừng sợ con lấm lem bùn đất hay nắng nóng!.

Cứ thế, trong cuộc sống, ba mẹ hãy luôn đóng vai thầy giáo, chỉ cho con mọi thứ. Chỉ cần ba mẹ để tâm lưu ý, vừa cho con quan sát hiện tượng thực tế vừa gợi nhắc từ vựng, bé sẽ nhanh chóng có được vốn từ phong phú.

 

Tất nhiên là ba mẹ sẽ cân nhắc kiểu thời tiết phù hợp để đi ra ngoài nhằm giúp bé vừa có thể vui chơi, tìm tòi, vừa đảm bảo được an toàn và sức khỏe.

 

SS English Academy tự hào là Trường Anh ngữ tương tác trực tuyến 1 kèm 1 cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online với 100% giáo viên nước ngoài cho trẻ em và người đi làm.

Quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học và đăng ký cho bé học thử miễn phí theo link bên dưới.

Link đăng ký: 

https://www.ss.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-1-kem-1-cho-tre-em/

1 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Patek Philippe Ref. 1518 en acero inoxidable es un reloj que solo se elaboró ​​en 4 ejemplares y uno de estos fue subastado por 11 millones de dólares, esto se debe principalmente a una de sus características y replicas relojes es el de estar fabricado íntegramente en acero, incluido el movimiento, que en la era actual a menudo está hecho de otros materiales más preciosos.

Chat