Theo báo cáo của GS.Nesport, từ 3 đến 7 tuổi là thời điểm vàng để trẻ học ngoại ngữ vì lúc này khả năng nghe chính xác âm, khả năng nói bắt chước và khả năng nhận thức thông qua các hoạt động giao tiếp vui chơi đều đã phát triển. Cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bé bằng những từ vựng tiếng Anh trẻ em cơ bản, gần gũi và cực kỳ dễ nhớ trong bài viết dưới đây nhé.
1. Gợi ý một số cách chào hỏi cơ bản
Cũng như văn hoá Việt Nam, văn hoá Anh có rất nhiều cách chào hỏi khác nhau. Việc sử dụng biểu cảm và ngôn từ ra sao phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh giao tiếp.
-
Xã giao
Người Mỹ hay người Anh có cách mở đầu rất phong phú đa dạng. Trong tiếng Anh, chỉ có “I” và “you” chứ không có “anh”, “chị”, “em”, “cháu” … như tiếng Việt, nên cách chào hỏi xã giao với người lớn hoặc kém tuổi hơn chút không khác biệt nhiều lắm.
- Hello
Đây là một trong các cách chào thông dụng, “quốc dân” nhất. Khi gọi điện thoại, người Anh cũng sẽ nói “Hello”.
- Hi
Một cách chào phổ biến thứ 2 đó là “Hi”. Ngắn gọn, đơn giản, và có phần xã giao hơn “Hello.
- Hey
Cách chào xã giao thứ 3 đó là “Hey”. Bé có thể dùng “Hey” khi không biết rõ tên của người kia là ai.
-
Trịnh trọng
Tiếp theo là những cách mở đầu khá lịch sự, dùng cho ngữ cảnh gặp người lớn tuổi hay trong các sự kiện quan trọng. Nhất là khi gặp người mới quen, bé nên giữ phép lịch sự để tạo cảm giác được tôn trọng cho đối phương.
-
Good morning / afternoon / evening
Không có Good night, Good night dành cho tạm biệt. Còn Good morning/ afternoon/ evening dùng để chào một cách khá trang trọng, lịch sự, tùy theo điều kiện thời gian lúc đó.
-
It’s a pleasure to meet you
Những khi bé muốn tặng sự trân trọng với người nghe, thay vì “nice” bé sẽ nói “a pleasure”. It’s a pleasure to meet you (Rất hân hạnh được làm gặp bạn).
-
How do you do?
Ba mẹ cũng nên dạy bé nói “How do you do” thay vì i “What’s up” “What’s new” hay “Sup”, để dùng trong các tình huống nghiêm túc như nói trước đám đông. Khách quan hơn, “How do you do” có thể sử dụng cho mọi đối tượng ở mọi hoàn cảnh khác nhau. Câu trả lời thích hợp là “I’m doing well”.
2. Từ vựng về các buổi trong ngày
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Day | Ngày |
Night | Đêm |
Ante- meridiem (AM) | Giờ sáng ( bắt đầu ngay sau nửa đêm) |
Post- meridiem (PM) | Giờ chiều (bắt đầu ngay sau buổi trưa) |
Morning | Buổi sáng |
Afternoon | Buổi chiều |
Evening | Buổi tối |
Midday | Giữa trưa |
Midnight | Nửa đêm |
3. Từ vựng về các thứ trong tuần
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Monday | Thứ Hai |
Tuesday | Thứ Ba |
Wednesday | Thứ Tư |
Thursday | Thứ Năm |
Friday | Thứ Sáu |
Saturday | Thứ Bảy |
Sunday | Chủ nhật |
Weekend | Ngày cuối tuần |
4. Từ vựng về màu sắc cơ bản
Từ vựng | Dịch nghĩa |
White /waɪt/ | trắng |
Blue /bluː/ | xanh da trời |
Green /griːn/ | xanh lá cây |
Yellow /ˈjel.əʊ/ | vàng |
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu da cam |
Pink /pɪŋk/ | hồng |
Gray /greɪ/ | xám |
Red /red/ | đỏ |
Black /blæk/ | đen |
Brown /braʊn/ | nâu |
Beige /beɪʒ/ | màu be |
Violet /ˈvaɪə.lət/ | tím |
Purple /`pə:pl/ | màu tím |
5. Từ vựng về con số đơn giản từ 1 đến 10
Từ vựng | Dịch nghĩa |
One | Một (1) |
Two | Hai (2) |
Three | Ba (3) |
Four | Bốn (4) |
Five | Năm (5) |
Six | Sáu (6) |
Seven | Bảy (7) |
Eight | Tám (8) |
Nine | Chín (9) |
Ten | Mười (10) |
6. Từ vựng về gia đình
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Grandparents | Ông bà |
Grandfather | Ông |
Grandmother | Bà |
Father | Bố |
Mother | Mẹ |
Sister | Chị/em gái |
Brother | Anh trai |
Daughter | Con gái |
Son | Con trai |
Uncle | Chú |
Aunt | Cô/ dì |
Cousin | Anh chị em họ |
Nephew | Cháu trai |
Niece | Cháu gái |
7. Từ vựng hoạt động hàng ngày (daily activities)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Brush your teeth | Đánh răng của bạn |
Comb the hair | Chải tóc |
Cook | Nấu ăn |
Do exercise | Tập thể dục |
Do your homework | Làm bài tập về nhà |
Eat | Ăn |
Sleep | Ngủ |
Get up | Thức dậy |
Go home | Về nhà |
Go to bed | Đi ngủ |
Have a bath | Đi tắm |
Have breakfast | Ăn sáng |
Have dinner | Ăn tối |
Have lunch | Ăn trưa |
Listen to music | Nghe nhạc |
Play | Chơi |
Watch television | Xem ti vi |
Nói chung, đối với các bé mới bắt đầu làm quen tiếng Anh, tốt nhất ba mẹ hãy cho con học từ vựng theo các chủ đề, ưu tiên những chủ đề gần gũi, quen thuộc. Vì các từ vựng trong cùng một chủ đề sẽ có sự logic và liên quan lẫn nhau nên bé sẽ dễ dàng hệ thống kiến thức cũng như ghi nhớ lâu hơn. Nếu còn phân vân chưa biết lựa chọn chủ đề nào, ba mẹ có thể tham khảo thêm bài viết Top 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh trẻ em nên học nhất của SS English Academy nhé!
SS English Academy tự hào là Trường Anh ngữ tương tác trực tuyến 1 kèm 1 cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online với 100% giáo viên nước ngoài cho trẻ em và người đi làm.
Quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học và đăng ký cho bé học thử miễn phí theo link bên dưới. Link đăng ký: https://www.ss.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-1-kem-1-cho-tre-em/ |