Chắc hẳn, nhiều bạn “vật vã” với những từ như “Another, other, others, the other, the others” vì hình thức và nghĩa gần giống nhau đúng không nào? Đừng lo, sau đây SS English Academy sẽ mách bạn các mẹo phân biệt ” The other, the others, another and others” cực chuẩn cho người học tiếng Anh nhé!
1. Another
Nghĩa: một cái khác, một người khác…
Another + danh từ đếm được số ít.
Ví dụ:
-
I have eaten my cake, give me another. (=another cake) Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (=một cái bánh nữa)
-
Do you want another drink? Bạn có muốn một cốc nữa không?
2. Other
Nghĩa: những cái khác, những người khác.
Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được Ví dụ:
-
Other students are from Vietnam. Những học sinh khác đến từ Việt Nam
3. Others
Nghĩa: Những cái khác
Ví dụ:
-
Some students like sport, others don’t = other students don’t.Một số sinh viên thích thể thao, một số khác thì không.
Chú ý: không dùng others + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được. (không được dùng others students mà phải là other students)
4. The other
Nghĩa: cái còn lại, người còn lại.
The other + danh từ đếm được số ít
Ví dụ:
-
I have three close friends. Two of whom are teachers. The other (friend) is an engineer. Tôi có ba người bạn thân. Hai trong số họ là giáo viên. Người còn lại là một kỹ sự.
5. The others = the other + danh từ đếm được số nhiều
Nghĩa: những cái còn lại, những người còn lại
Ví dụ:
-
I have three close friends, one of them is a lawyer, the other friends/the others are teacher.Tôi có ba người bạn thân, một trong số họ làm luật sư, số còn lại là giáo viên.