Trẻ nhỏ luôn luôn hiếu kỳ và muốn khám phá thế giới xung quanh. Bé sẽ có hàng vạn “câu hỏi vì sao” nảy lên trong đầu khi tiếp xúc với những sự vật bên ngoài, khi giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày. Và một trong số đó, chắc hẳn có nhiều bạn nhỏ sẽ muốn biết tên các con vật mình nhìn thấy là gì? Bởi vậy, trong bài viết này, SS English Academy sẽ cùng bé và ba mẹ điểm nhanh top những từ vựng tiếng Anh trẻ em về con vật phổ biến nhất nhé!
-
Từ vựng tiếng anh trẻ em con vật – Vật nuôi
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Dog /dɒg/ |
Con chó |
Cat /kæt/ |
Con mèo |
Chick (ʧɪk) |
Gà con |
Camel (ˈkæməl) |
Lạc đà |
Piglet /ˈpɪglət/ |
Lợn con |
Horse /hɔːs/ |
Con ngựa |
Cuckoo /’kuku/ |
Con chim cu |
Dove /dəv/ |
Chim bồ câu |
Duck /dək/ |
Con vịt |
Parrot /pærət/ |
Con vẹt |
Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/ |
Cá vàng |
Lamb /læm/ |
Cừu con |
Donkey /ˈdɒŋki/ |
Con lừa |
-
Từ vựng tiếng anh trẻ em con vật – Động vật hoang dã
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Fox (fɒks) |
Con báo |
Bear /beə/ |
Con gấu |
Elephant /ˈɛlɪfənt/ |
Con voi |
Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ |
Con hươu cao cổ |
Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ |
Con hà mã |
Jaguar /ˈʤægjʊə/ |
Con báo đốm |
Lion /ˈlaɪən/ |
Con sư tử |
Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/ |
Con nhím |
Raccoon /rəˈkuːn/ |
Con gấu mèo |
Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ |
Con tê giác |
Squirrel /ˈskwɪrəl/ |
Con sóc |
Mammoth /mæməθ/ |
Voi ma mút |
Mink /mɪŋk/ |
Con chồn |
Hare – /hɜr/ |
Thỏ rừng |
Coyote – /’kɔiout/ |
Chó sói |
Boar /bɔː/ |
Lợn hoang |
Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/ |
Sóc chuột |
Beaver /ˈbiːvə/ |
Con hải ly |
Skunk /skʌŋk/ |
Chồn hôi |
-
Từ vựng tiếng anh trẻ em con vật – Động vật lưỡng cư
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ |
Cá sấu |
Toad /təʊd/ |
Con cóc |
Frog /frɒg/ |
Con ếch |
Dinosaurs /ˈdaɪnəʊsɔːz/ |
Khủng long |
Cobra /ˈkəʊbrə/ |
Rắn hổ mang |
Chameleon /kəˈmiːliən/ |
Tắc kè hoa |
Dragon /ˈdrægən/ |
Con rồng |
Turtle /ˈtɜːtl/ |
Rùa |
Snail – /sneil/ |
Ốc sên |
Lizard /ˈlɪzəd/ |
Thằn lằn |
-
Từ vựng tiếng anh trẻ em con vật – Các loài chim
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Owl /aʊl/ |
Cú mèo |
Eagle /ˈiːgl/ |
Chim đại bàng |
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ |
Chim gõ kiến |
Peacock /ˈpiːkɒk/ |
Con công (trống) |
Sparrow /ˈspærəʊ/ |
Chim sẻ |
Heron /ˈhɛrən/ |
Diệc |
Swan /swɒn/ |
Thiên nga |
Falcon /ˈfɔːlkən/ |
Chim ưng |
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/ |
Đà điểu |
Nest /nɛst/ |
Cái tổ |
Feather /ˈfɛðə/ |
Lông vũ |
Talon /ˈtælən/ |
Móng vuốt |
-
Từ vựng tiếng anh trẻ em con vật – các loài sống dưới nước
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Carp /kɑrp/ |
Cá chép |
Crab /kræb/ |
Cua |
Eel /il/ |
Lươn |
Perch /pɜrʧ/ |
Cá rô |
Ray /reɪ/ |
Cá đuối |
Salmon /sæmən/ |
Cá hồi |
Scallop /skɑləp/ |
Sò điệp |
Shark /ʃɑrk/ |
Cá mập |
Herring /’heriɳ/ |
Cá trích |
Whale /hweɪl/ |
Cá voi |
Clam /klæm/ |
Con trai |
Squid /skwid/ |
Mực ống |
Slug /slʌg/ |
Sên |
Octopus /ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
Lobster /ˈlɒbstə/ |
Tôm hùm |
Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/ |
Ốc |
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ |
Con sứa |
Coral /ˈkɒrəl/ |
San hô |
-
Từ vựng tiếng anh trẻ em con vật – một số loài côn trùng khác
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Caterpillar /ˈkætəpɪlə/ |
Sâu bướm |
Praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/ |
Bọ ngựa |
Honeycomb /ˈhʌnɪkəʊm/ |
Sáp ong |
Parasites /ˈpærəsaɪts/ |
Ký sinh trùng |
Ladybug /ˈleɪdɪbʌg/ |
Bọ rùa |
Mosquito /məsˈkiːtəʊ/ |
Con muỗi |
Cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/ |
Con gián |
Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/ |
Châu chấu |
Học tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp hay, hiệu quả mà nhiều ba mẹ đã và đang áp dụng. Bé có thể liên kết các từ vựng với nhau, dễ dàng ghi nhớ, đặc biệt là khi kết hợp với hình ảnh minh họa sinh động, đáng yêu. Ngoài chủ đề về các con vật phổ biến nhất, ba mẹ cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác cũng không kém phần thú vị dưới đây:
- Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề màu sắc
- Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề cơ thể
- Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề gia đình
- Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết
- Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề con số
- Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo
- Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề đồ chơi
SS English Academy tự hào là Trường Anh ngữ tương tác trực tuyến 1 kèm 1 cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online với 100% giáo viên nước ngoài cho trẻ em và người đi làm.
Quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học và đăng ký cho bé học thử miễn phí theo link bên dưới.
Link đăng ký:
https://www.ss.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-1-kem-1-cho-tre-em/ |