Những năm tháng đầu đời đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ. Ngoài việc phát triển cảm xúc và thể chất, thì giáo dục nhận thức cho trẻ cũng là một khía cạnh rất quan trọng mà ba mẹ cần quan tâm. Dạy trẻ từ vựng tiếng anh chủ đề cơ thể là một cách kích thích khả năng học hỏi, tư duy và sử dụng ngôn ngữ của con dễ dàng, hiệu quả. Cùng SS English tìm hiểu từ vựng về chủ đề này nhé.
1. Vì sao cần dạy trẻ những từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể
Nhiều người quan niệm rằng, nên chờ đến lúc bé biết nói, biết đi rồi mới bắt đầu dạy bé những điều thú vị về cuộc sống xung quanh. Nhưng thực tế, khoa học đã chứng minh rằng, trẻ đã bắt đầu hình thành và phát triển nhận thức ngay từ khi còn là bào thai trong bụng mẹ.
Bởi vậy, việc cùng con khám phá, tìm hiểu và ghi nhớ đồ vật, lời nói hoặc bắt chước hành động là vô cùng cần thiết ngay từ giai đoạn đầu đời. Và một trong những chủ đề ba mẹ nên giúp con tìm hiểu đầu tiên chính là các bộ phận trên cơ thể người.
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể sẽ giúp con biết cách gọi tên, xác định vị trí của các bộ phận đó. Hơn nữa, các con có thể vận dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.
2. Các từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề cơ thể cần ghi nhớ
Mách nhỏ ba mẹ một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề cơ thể dưới đây nhé:
-
Basic body parts: Các bộ phận cơ thể cơ bản
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Head: | đầu |
Finger: | ngón tay |
Mouth: | miệng |
Nose: | mũi |
Eye: | mắt |
Ear: | tai |
Hair: | tóc |
Hand: | bàn tay |
Foot: | bàn chân |
Leg: | chân |
Arm: | cánh tay |
Teeth: | hàm răng |
- Slightly higher level body parts/Pre-Intermediate body parts: các bộ phận cơ thể tiền trung cấp
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Thumb | ngón tay cái |
Tooth | chiếc răng |
Lip | môi |
Tongue | lưỡi |
Cheek | má |
Toe | ngón chân |
Shoulder | vai |
Knee | đầu gối |
tummy/stomach/belly | bụng |
Neck | cổ |
Back | lưng |
little finger/pinkie | ngón út |
- Medium level body parts: các bộ phận cơ thể ở mức trung bình
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
belly button | lỗ rốn |
Skin | da |
Beard | râu |
Chin | cằm |
- Higher level body parts: các bộ phận cơ thể ở cấp cao hơn
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
index finger | ngón trỏ |
middle finger | ngón giữa |
ring finger | ngón đeo nhẫn |
Ankle | mắt cá |
Wrist | cổ tay |
Elbow | khuỷu tay |
Forehead | trán |
Eyelash | lông mi |
Eyebrow | lông mày |
Moustache | ria mép |
Chest | ngực |
Hip | hông |
big toe | ngón chân cái |
little toe | ngón chân út |
Palm | lòng bàn tay |
Fingernail | móng tay |
- Very high level body parts: các bộ phận cơ thể cấp cao
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Forearm | cánh tay |
Armpit | nách |
Spine | xương sống |
Waist | thắt lưng |
Heel | gót chân |
Shin | ống chân |
Calf | bắp chân |
Jaw | quai hàm |
Biceps | bắp tay |
Wrinkle | nếp nhăn |
bags under your eyes | bọng mắt |
ear lobe | vành tai |
Nostril | lỗ mũi |
Iris | mống mắt |
Eyelid | mí mắt |
shoulder blade | xương bả vai |
collar bone | xương quai xanh |
Rib | xương sườn |
Thigh | đùi |
Toenail | móng chân |
3. Gợi ý một số cách hướng dẫn trẻ học từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể
- Dạy trẻ học thông qua các bài hát
Theo nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, âm nhạc là một yếu tố quan trọng đóng góp vào sự hình thành ngôn ngữ, nhận thức và kỹ năng ở trẻ nhỏ, là chìa khóa để khám phá thế giới vạn vật xung quanh. Sự kết hợp của lời bài hát và giai điệu giúp các bạn nhỏ ghi nhớ từ vựng nhanh hơn so với việc học các từ đơn lẻ.
Ba mẹ hãy lựa chọn những bài hát hoặc phim hoạt hình ngắn chứa các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sôi động, dễ thương có kèm theo nhiều hình ảnh minh họa thú vị. Head Shoulders Knees and Toes là một gợi ý hay cho những người mới bắt đầu. Thông qua đó, bé vừa được vui chơi, vừa tiếp thu nhanh kiến thức mới mà không hề cảm thấy nhàm chán.
- Chia nhỏ nhóm từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người rất đa dạng và phong phú. Bởi vậy, ba mẹ cần chia từ vựng thành nhiều nhóm nhỏ, chẳng hạn: nhóm từ chỉ bộ phận con người, nhóm từ chỉ hoạt động con người… hoặc vùng đầu/ vùng thân/ tứ chi/ cơ quan nội tạng. Và điều quan trọng là hãy thật kiên nhẫn khi hướng dẫn bé học nhé.
- Học từ vựng thông qua các hoạt động cơ bản của con người
Khi giao tiếp hàng ngày với bé, ba mẹ có thể vừa nói chuyện, vừa dạy bé học thông qua những hoạt động đơn giản như:
+ Nod your head: Gật đầu.
+ Shake your head: Lắc đầu.
+ Turn your head: Quay đầu ra hướng khác.
+ Cross your arms: Khoanh tay.
+ Sit down: Ngồi xuống.
+ Stand up: Đứng lên.
Sau một vài lần thực hiện, bé không chỉ ghi nhớ được các bộ phận trên cơ thể mà còn cải thiện đáng kể khả năng phản xạ và vận động của mình.
- Cho trẻ làm quen qua flashcards
Flashcards đã không còn là cái tên xa lạ đối với chúng ta. Các bậc cha mẹ có thể dùng giấy nhớ nhiều màu sắc và dán những từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ở những nơi bé thường xuyên vui chơi nhất.
Nếu như ba mẹ bận quá thì cũng đừng lo nhé, hiện nay ở các hiệu sách có bày bán các flashcards theo chủ đề, tha hồ lựa chọn cho bé yêu nhà mình nhé.
SS English Academy tự hào là Trường Anh ngữ tương tác trực tuyến 1 kèm 1 cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online với 100% giáo viên nước ngoài cho trẻ em và người đi làm.
Quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học và đăng ký cho bé học thử miễn phí theo link bên dưới. Link tham khảo khóa học: https://www.ss.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-1-kem-1-cho-tre-em/ |