Thức ăn là một trong những chủ đề cực kỳ thú vị, được nhiều bé yêu thích và hào hứng tìm hiểu, khám phá. Hàng ngày, bé sẽ được nhìn thấy và nếm thử rất nhiều món ăn và đồ uống với hương vị, hình dáng, màu sắc khác nhau. Điều này chắc chắn sẽ kích thích trí tò mò của con trẻ.
Để bé có thể nhận biết, phân biệt và tự gọi tên những món trong bữa ăn gia đình, ba mẹ hãy bớt chút thời gian cùng con học nhanh những từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thức ăn cùng SS English trong bài viết dưới đây nhé.
1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề thức ăn
Từ vựng tiếng Anh về một số loại thịt
STT | English | Pronoun | Tiếng Việt |
1 | Meat | /mi:t/ | Thịt |
2 | Pork | /pɔ:k/ | Thịt lợn |
3 | Beef | /bi:f/ | Thịt bò |
4 | Chicken | /’t∫ikin/ | Thịt gà |
5 | Bacon | /’beikən/ | Thịt xông khói |
6 | Egg | /eg/ | Trứng |
7 | Fish | /fi∫/ | Cá |
8 | Hotdog | /ˈhɑːtˌdɑːg/ | Xúc xích |
Từ vựng tiếng Anh về một số loại thức ăn từ gạo, mì
STT | English | Pronoun | Tiếng Việt |
1 | Rice | /rais/ | Gạo |
2 | Fried rice | /fraid/ /rais/ | Cơm rang |
3 | Noodles | /’nʊ:dl/ | Mì |
4 | Bread | /bred/ | Bánh mì |
5 | Biscuit | /’biskit/ | Bánh quy |
6 | Cake | /keik/ | Bánh ngọt |
Từ vựng tiếng Anh về một số loại nước uống
STT | English | Pronoun | Tiếng Việt |
1 | Beer | /biə[r]/ | Bia |
2 | Coffee | /’kɒfi/ | Cà phê |
3 | Tea | /ti:/ | Trà |
4 | Water | /’wɔ:tə[r]/ | Nước |
5 | Fruit juice | /fru:t/ /dʒu:s/ | Nước hoa quả |
6 | Hot chocolate | /hɒt/ /,t∫ɒklət/ | Socola nóng |
7 | Soda | /’səʊdə/ | Nước soda/ nước ngọt có ga |
8 | Orange juice | /’ɒrindʒ/ /dʒu:s/ | Nước cam |
9 | Cola | /’kəʊlə/ | Coca cola |
10 | Milk | /milk/ | Sữa |
11 | Lemonade | /lemə’neid/ | Nước chanh |
12 | Mineral water | /’minərəl/ /’wɔ:tə[r]/ | Nước khoáng |
Tên tiếng Anh của những món ăn truyền thống của Việt Nam
STT | English | Tiếng Việt |
1 | Stuffed pancake | Bánh cuốn |
2 | Round sticky rice cake | Bánh dầy |
3 | Girdle-cake | Bánh tráng |
4 | Shrimp in batter | Bánh tôm |
5 | Stuffed sticky rice balls | Bánh trôi |
6 | Sticky rice cake | Bánh chưng |
7 | Pancake | Bánh xèo |
8 | Prawn crackers | Bánh phồng tôm |
9 | Pork-pie | Chả |
10 | Lean pork paste | Giò lụa |
11 | Sweet gruel | Chè |
12 | Soya cheese/ Tofu | Đậu phụ |
Thêm vào đó, để diễn tả mùi vị hay cảm nhận về món ăn, bé có thể sử dụng một số tính từ đi kèm như sau:
STT | English | Tiếng Việt |
1 | Sweet | ngọt |
2 | Salty | mặn |
3 | Delicious | ngon miệng |
4 | Tasty | đậm vị |
5 | Sour | chua |
6 | Spicy | cay |
7 | Hot | nóng |
8 | Fresh | tươi |
9 | Raw | sống/ tái |
10 | Yummy | ngon |
Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể đề cập đến một số từ vựng về thói quen ăn uống để tăng vốn từ cho bé:
- Breakfast: bữa sáng
- Lunch: bữa trưa
- Dinner: bữa tối
- Light meal: bữa ăn nhẹ
- Eat like a bird: ăn ít
- Eat like a horse: ăn nhiều
- Allergies: bị dị ứng
2. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh trẻ em về thức ăn hiệu quả
Trên đây, SS English Academy đã giới thiệu cho ba mẹ và các bạn nhỏ những từ vựng tiếng Anh cơ bản xoay quanh chủ đề các món ăn, thực phẩm hàng ngày. Để bé có thể học tập tốt chủ đề này, SS English Academy sẽ chia sẻ một số mẹo học hữu ích sau:
- Học qua video, bài hát hoặc chương trình ẩm thực
Thật khó để các bé ghi nhớ tên món ăn, các vật dụng hay mẫu câu hỏi/đáp mà không được nhìn thấy hình ảnh thực tế.
Vì vậy, thay vì cho con học theo phương pháp đơn điệu truyền thống, ba mẹ hãy dùng chương trình ẩm thực, chẳng hạn Masterchef Junior hay các đoạn bài hát như là một cơ hội cho con vừa giải trí, vừa kích thích não bộ bé tập trung ghi nhớ và hình thành phản xạ giao tiếp.
- Chơi minigame cùng từ vựng
Để củng cố sâu sắc các từ vựng bé đã học, ba mẹ nên thường xuyên tổ chức các trò chơi thú vị, cả nhà cùng tham gia vui vẻ để bé hào hứng và có cơ hội tư duy về từ vựng nhiều hơn.
Một số gợi ý nho nhỏ như: chơi kể tên 5 món ăn, điền từ còn thiếu, chơi ghép tranh và từ,…
SS English Academy tự hào là Trường Anh ngữ tương tác trực tuyến 1 kèm 1 cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online với 100% giáo viên nước ngoài cho trẻ em và người đi làm.
Quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học và đăng ký cho bé học thử miễn phí theo link bên dưới. Link đăng ký: https://www.ss.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-1-kem-1-cho-tre-em/ |