Để tránh khỏi những nhầm lẫn đáng tiếc xẩy ra khi gặp phải các cụm từ tương đối giống nhau, bạn cần phải nắm vững bản chất của từ, nó thuộc từ loại nào, phát âm nhấn vào trọng âm nào để có thể phân biệt được các cặp từ. Khi đã nắm rõ chúng thì việc nhầm lẫn trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày, hay làm bài thi tiếng anh sẽ được hạn chế rất nhiều.
- Experience / Experiment
Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/: (n) kinh nghiệm, sự từng trải
Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ : (n) cuộc thí nghiệm
—————————————–
- Sometime / Sometimes
Sometime /ˈsʌm.taɪm/ Một lúc nào đó
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/: (adv) thỉnh thoảng, đôi khi
—————————————–
- Lend / Borrow
Lend /lend/: (v) cho mượn
Borrow /ˈbɒr.əʊ/: (v) mượn
—————————————–
- Explode / Explore
Explode /ɪkˈspləʊd/: (v) làm nổ, làm tiêu tan
Explore /ɪkˈsplɔːr/: (v) thám hiểm,khám phá
—————————————–
- Rise / Raise
Rise /raɪz/: (v) trở dậy, mọc, lên cao,…
Raise /reɪz/: (v) nâng lên, đỡ dậy, giơ lên,…
—————————————–
- Lay / Lie
Lay /leɪ/: (v) xếp, đặt, để, sắp đặt
Lie /laɪ/: (v) nằm
—————————————–
- Farther / Further
Farther /ˈfɑː.ðər/: (adv) xa hơn, xa nữa, thêm nữa
Nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý
Further /ˈfɜː.ðər/: (adv) xa hơn, xa nữa, thêm nữa
Nói đến khoảng cách không thể đo đạc được về mặt địa lý
—————————————–
- Lose / Loose
Lose /luːz/: (v) mất, thất lạc
Loose /luːs/: (v) thả lỏng, cởi, tháo
—————————————–
- Advise / Advice
Advise /ədˈvaɪz/: (v) khuyên bảo
Advice /ədˈvaɪs/: (n) lời khuyên
—————————————–
- Quiet / Quite
Quiet /ˈkwaɪ.ət/: (adj) yên tĩnh, tĩnh lặng
Quite /kwaɪt/: (adv) không nhiều lắm, khá, hoàn toàn, hết sức,…
—————————————–
- Bring / Take
Bring /brɪŋ/: (v) mang một thứ gì đó đi lại gần người nói
Take /teɪk/: (v) mang một thứ gì đó đi ra xa người nói
—————————————–
- Practice / Practise
Practice /ˈpræk.tɪs/: (n) sự thực hành, rèn luyện
Practise /ˈpræk.tɪs/: (v) thực hành, rèn luyện
—————————————–
- Desert / Dessert
Desert /ˈdez.ət/: (n) sa mạc
Dessert /dɪˈzɜːt/: (n) bữa ăn tráng miệng
—————————————–
- Chose / Choose
Chose /tʃəʊz/: Động từ quá khứ của Choose
Choose /tʃuːz/: (v) chọn, lựa
—————————————–
- Learn / Study
Learn /lɜːn/: (v) học một môn gì đó
Study /ˈstʌd.i/: (v) học (nói chung)
Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng từ vựng Tiếng Anh chuẩn xác hơn.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo các khoá học Tiếng Anh Online tại SS English Academy nếu có nhu cầu cải thiện Tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả nhé.