Vi abbiamo già mostrato un nuovo serbatoio super sottile di Cartier al SIHH 2012 nel Louis Cartier XL Slimline. Ma il Louis Cartier non è un replica rolex caso nuovo. E, mentre il Louis Cartier ha risposto alle richieste dei collezionisti di un carro armato con un movimento meccanico, utilizza un movimento Piaget e non Cartier.

Trong giao tiếp hằng ngày hay trong công việc, lời khen đống vai trò khá quan trọng. Ai cũng mong muốn được công nhận thành quả của mình đạt được hoặc đơn giản chỉ lời khen như một lời động viên, khích lệ.

Nhưng khen ngợi đúng cách và đúng lúc cũng là cả một nghệ thuật. Những lời có cánh khi được sử dụng một cách khôn ngoan sẽ giúp bạn chiếm được cảm tình của người khác mà không bị xem là thảo mai, nịnh hót.

Hãy cùng SS English Academy điểm qua những mẫu câu khen ngợi bằng tiếng Anh chân thành sau nhé!

  1. Khen ngợi về bề ngoài

– You look nice/beautiful/ attractive!: Bạn trông đẹp /hấp dẫn lắm!

– You look amazing!: Bạn trông tuyệt quá! (Câu này thường dùng trong những dịp đặc biệt như đi tiệc, đám cưới… hoặc những lúc trông người khác đẹp đẽ một cách đặc biệt)

– What a lovely/beautifull/cute… necklace!: Dây chuyền/chuỗi hạt dễ thương/đẹp/dễ thương ghê!

– I like your shirt – where did you get it?: Mình thích áo của bạn – Bạn mua ở đâu vậy?

– I love your shoes. Are they new?: Mình thích giày của bạn. Giày mới hả?

– That color looks great on you/You look great in this color: Màu đó hợp với bạn đấy/Bạn trông rất hợp với màu này.

– I like your new haircut: Mình thích kiểu tóc mới của bạn.

– Nice new hair/lips stick/ shirt…!: Tóc/ son môi/áo… đẹp đấy! (thường hay dùng với bạn bè, người thân)

– How beautiful you are today!: Trông bạn hôm nay mới đẹp làm sao!

  1. Khen ngợi ý tưởng và công việc

– Well done!/Good job!: Làm tốt lắm!

– Good idea!: Ý kiến hay đấy!

– Good thinking!: Đúng đấy!

– It’s smart idea!: Đó là một ý kiến thật thông minh!

– Way to go!: Đúng lắm!

– You are genius: Cậu đúng là thiên tài

– Good for you!: Quá hay!

– Well done. I like your presentation: Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu.

– You did a great job. I can’t imagine how much you tried: Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.

– What a great performance!: Phần trình diễn thật tuyệt vời.

– How excellent you are! Your presentation was so good. I am proud of you.

Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.

  1. Khen ngợi tài năng của ai đó

– This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible: Món canh này ngon thật/ hợp khẩu vị/ tuyệt vời/ không thể tin được.

– He is a fantastic football player: Anh là một cầu thủ tuyệt vời.

– You’re got to give me the recipe for this noodle soup: Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé.

– Her poems is out of this word: Những bài thơ của cô ấy thật phi thường.

– That was delicious. My compliments to the chef!: Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp nhé!

– You really can play piano: Cậu thực sự biết chơi piano đấy.

  1. Khen ngợi tài sản và đồ đạc

– What a lovely flat!: Căn hộ mới dễ thương làm sao!

– Where did you get that lovely chair?: Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế?

– I love the way you decorate your house, it’s nice!: Tớ thích cách cậu trang trí ngôi nhà, nó thật đẹp!

– Wow, your new car looks so fantastic!: Ồ, xe mới của cậu trông tuyệt quá!

  1. Khen ngợi trẻ con

– What an adorable face!: Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!

– He/ She’s so smart!: Cậu bé/ Cô bé thật là thông minh!

– Your kids are very well-behaved: Các con cậu thật ngoan ngoãn!

– Your children are so lovely!: Lũ trẻ đáng yêu quá đi!

 

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Chat