Vi abbiamo già mostrato un nuovo serbatoio super sottile di Cartier al SIHH 2012 nel Louis Cartier XL Slimline. Ma il Louis Cartier non è un replica rolex caso nuovo. E, mentre il Louis Cartier ha risposto alle richieste dei collezionisti di un carro armato con un movimento meccanico, utilizza un movimento Piaget e non Cartier.

Có những động từ tiếng Anh rất hay bị nhầm lẫn vì nghĩa hoặc cách viết gần giống nhau. Hôm nay, SS English Academy sẽ chia sẻ các bạn cách phân biệt những từ này nhé!

  • See – Look – Watch

See: dùng để chỉ hành động “nhìn” hoặc “thấy” một cách không có chủ ý

Ví dụ: I saw him when he was sitting in a convenient store last night. (Tôi đã thấy anh ta khi anh ấy đang ngồi trong một cửa hàng tiện lợi vào tối qua).

Look: thể hiện việc nhìn có chủ đích của người thực hiện, thường theo một chỉ dẫn nào đó

Ví dụ: He told us to look at the picture hung on the the board. (Anh ấy bảo chúng tôi nhìn vào bức tranh được treo trên bảng).

Watch: nhấn mạnh đến hành động “quan sát”, chú ý đến những gì đang diễn ra trước mắt

Ví dụ: They are watching a movie together. (Họ đang xem một bộ phim cùng với nhau).

  • Hear – Listen

Hear: được sử dụng khi chúng ta đón nhận những âm thanh một cách thụ động, không biết trước, không mong đợi

Ví dụ:

– I can’t hear very well. (Tôi nghe không rõ lắm)

– I hear someone knocking the door. (Tôi nghe ai đó đang gõ cửa)

– Can you hear someone talking in the living room? (Bạn có nghe thấy ai đó đang nói chuyện trong phòng khách không?)

Listen: lắng nghe, thực sự tập trung, chú ý, cố gắng để nghe điều gì đó

Ví dụ:

– I listened carefully to her story. (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện)

– Listen! What’s that noise? (Lắng nghe, tiếng động gì đấy nhỉ?)

– Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, tôi đã không để ý lắng nghe bạn nói gì)

  • Do – Make

Do: được sử dụng khi nói về công việc, việc làm hoặc nhiệm vụ, hoạt động nói chung, không cụ thể

Ví dụ:

– Have you done your homework? (Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?)

– Hurry up! I’ve got things to do! (Nhanh lên! Tôi có việc phải làm!)

Make: dùng để chỉ sự sản xuất, chế tạo, xây dựng (producing, constructing, creating, building) một thứ gì đó mới

Ví dụ:

– His wedding ring is made of gold. (Nhẫn cưới của anh ta làm bằng vàng.)

– The house was made of adobe. (Ngôi nhà được làm bằng gạch sống.)

  • Rise – Raise

Đều có nghĩa là dịch chuyển theo hướng lên trên (mọc, nâng lên, giơ lên…) nhưng:

Rise: là hành động do một người, hay vật tự làm

Ví dụ:

The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông)

Raise: là hành động mà một người hay một vật tác động vào người, vật khác

Ví dụ:

– Raise your hands if you have any questions. (Giơ tay nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)

– We were forced to raise the price. (Chúng tôi buộc phải tăng giá.)

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Chat