Vi abbiamo già mostrato un nuovo serbatoio super sottile di Cartier al SIHH 2012 nel Louis Cartier XL Slimline. Ma il Louis Cartier non è un replica rolex caso nuovo. E, mentre il Louis Cartier ha risposto alle richieste dei collezionisti di un carro armato con un movimento meccanico, utilizza un movimento Piaget e non Cartier.

Tiếng Anh dần trở thành yêu cầu bắt buộc đối với nhiều công ty khi tuyển dụng nhân sự. Chính vì thế, việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là giao tiếp tiếng Anh rất quan trọng đối với người đi làm. Sau đây, SS English Academy xin chia sẻ trọn bộ 85 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất dùng trong văn phòng nhé.

  1. Part-time: bán thời gian
  1. Full-time: toàn thời gian
  1. Permanent: dài hạn
  1. Temporary: tạm thời
  1. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  1. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  1. Sick pay: tiền lương ngày ốm
  1. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  1. Redundancy: sự dư thừa nhân viên
  1. To fire someone: sa thải ai đó
  1. To get the sack (colloquial): bị sa thải
  1. Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
  1. Health insurance: bảo hiểm y tế
  1. Company car: ô tô cơ quan
  1. Working conditions: điều kiện làm việc
  1. Qualifications: bằng cấp
  1. Offer of employment: lời mời làm việc
  1. To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  1. Starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc
  1. Working hours: giờ làm việc
  1. Maternity leave: nghỉ thai sản
  1. Sick leave: nghỉ ốm
  1. Promotion: thăng chức
  1. Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…)
  1. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  1. Trainee: nhân viên tập sự
  1. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  1. Job description: mô tả công việc
  1. Colleagues: đồng nghiệp
  1. Presentation: bài thuyết trình
  1. Handshake: bắt tay
  1. Meeting room: phòng họp
  1. Printed matter: vấn đề in ấn
  1. Junk mail: thư rác
  1. Personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư
  1. Agreement: hợp đồng
  1. Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị
  1. Board: ban bonus: tiền thưởng thêm
  1. Salary: lương
  1. Boss: sếp
  1. Brief: bản tóm tắt, phác thảo
  1. Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
  1. Budget: ngân sách, ngân quỹ
  1. Career: sự nghiệp
  1. Company: công ty
  1. Competition: sự cạnh tranh
  1. Contract: hợp đồng
  1. Copyright: bản quyền
  1. Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)
  1. Database: cơ sở dữ liệu
  1. Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
  1. Distribution: sự đóng góp
  1. Duty: nhiệm vụ employee: nhân viên
  1. Employer: người chủ
  1. Employment: việc làm
  1. Equipment: thiết bị
  1. Facility: cơ sở vật chất
  1. Guidebook: sách hướng dẫn
  1. Headquarters: trụ sở chính
  1. Hire: thuê (người)
  1. Internship: thực tập
  1. Interview: phỏng vấn
  1. Interviewer: người phỏng vấn
  1. Interviewee: người được phỏng vấn
  1. Investment: sự đầu tư
  1. Job: công việc
  1. Labor: sự lao động, công việc lao động
  1. Laborer: người lao động
  1. Letterhead: phần đầu thư
  1. Manager: người quản lí
  1. Meeting: cuộc họp
  1. Network: mạng lưới signature: chữ kí staff: nhân viên
  1. Statement: lời phát biểu
  1. Superintendent/supervisor: người giám sát
  1. Vacancy: chỗ trống nhân sự
  1. Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
  1. Workroom: phòng làm việc
  1. Workspace: không gian làm việc
  1. Password: mật khẩu
  1. Position: vị trí
  1. Recruiter: nhà tuyển dụng
  1. Recruiment: sự tuyển dụng
  1. Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch
  1. Retire: nghỉ hưu
  1. Resign: từ chức

Nếu bạn đang muốn cải thiện tiếng Anh nhanh chóng để phục vụ cho công việc, hãy tham khảo khoá học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại SS English nhé!

5 2 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Chat