Vi abbiamo già mostrato un nuovo serbatoio super sottile di Cartier al SIHH 2012 nel Louis Cartier XL Slimline. Ma il Louis Cartier non è un replica rolex caso nuovo. E, mentre il Louis Cartier ha risposto alle richieste dei collezionisti di un carro armato con un movimento meccanico, utilizza un movimento Piaget e non Cartier.

Ngày còn bé, chắc hẳn mỗi bạn nhỏ đều sẽ có những ước mơ về nghề nghiệp trong tương lai. Người ước mơ làm bác sĩ, người ước mơ làm giáo viên, có người lại muốn trở thành một tiếp viên hàng không hay ca sĩ, diễn viên nổi tiếng. Thậm chí, rất nhiều bé hy vọng sẽ trở thành anh hùng giải cứu thế giới. 

Với sự yêu thích xen lẫn tò mò đó, nếu biết được tiếng Anh của các ngành nghề ấy, trẻ sẽ vô cùng hào hứng và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Trong bài viết này, cùng SS English Academy điểm nhanh một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp thông dụng nhất

STT Từ vựng nghề nghiệp Dịch nghĩa
1 Accountant Kế toán
2 Actor Nam diễn viên
3 Actress Nữ diễn viên
4 Astronaut Phi hành gia
5 Artist Nghệ sĩ
6 Architect Kiến trúc sư
7 Baker Thợ làm bánh mì
8 Bus driver Tài xế xe buýt
9 Dentist Nha sĩ
10 Designer Nhà thiết kế
11 Doctor Bác sĩ
12 Electrician Thợ điện
13 Engineer Kỹ sư
14 Farmer Nông dân
15 Fireman/ firefighter Lính cứu hỏa
16 Fisher man Ngư dân
17 Flight attendant Tiếp viên hàng không
18 Gardener/ Landscaper Người làm vườn
19 Journalist/ Reporter Phóng viên
20 Lawyer Luật sư
21 Lecturer Giảng viên đại học
22 Miner Thợ mỏ
23 Model Người mẫu
24 Musician Nhạc sĩ
25 Nurse Y tá
26 Photographer Thợ chụp ảnh
27 Pillot Phi công
28 Policeman/ Policewoman Cảnh sát
29 Scientist Nhà khoa học
30 Soldier Quân nhân
31 Stock clerk Thủ kho
32 Tailor Thợ may
33 Taxi driver Tài xế taxi
34 Teacher Giáo viên
35 Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarian Bác sĩ thú y
36 Waiter/ Waitress Nam/ nữ phục vụ bàn

2. Cách hỏi – trả lời về nghề nghiệp

Câu hỏi và câu trả lời là nền tảng quan trọng để trẻ có thể vận dụng thành thạo tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày. Ba mẹ có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây để hướng dẫn bẻ hỏi – trả lời về nghề nghiệp của mọi người.

Cách hỏi Cách trả lời
Hỏi về nghề nghiệp của những người xung quanh What do you do?

What does he/she do?

What is your job?

What do you do for a living?

What is your occupation? 

I work as a dentist

She is a teacher

I am a bus driver

Hỏi về ước mơ nghề nghiệp của bản thân What do you want to be in the future? I want to be a artist

Ba mẹ lưu ý, song song với học tập, vui chơi, việc định hướng nghề nghiệp cho các con cũng nên bắt đầu ngay từ sớm và 10 tuổi sẽ là thời điểm vàng cho quá trình này. Đây là lứa tuổi bé bắt đầu hình thành tính cách rõ rệt, khám phá, tìm hiểu bản thân để từ đó có định hướng phù hợp.

Hi vọng những từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề nghề nghiệp trên đây sẽ mang lại cho bé nhiều thú vị trong quá trình học. Và ba mẹ cũng đừng quên kết hợp với flashcard bằng nhiều hình ảnh sinh động, thú vị để giúp con yêu thích hơn việc học ngoại ngữ của mình nhé!

 

SS English Academy tự hào là Trường Anh ngữ tương tác trực tuyến 1 kèm 1 cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online với 100% giáo viên nước ngoài cho trẻ em và người đi làm.

Quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học và đăng ký cho bé học thử miễn phí theo link bên dưới.

Link đăng ký: 

https://www.ss.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-1-kem-1-cho-tre-em/

Xem thêm:

Khóa học tiếng Anh cho bé phát triển nghe nói nhanh nhất

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Chat