Quần áo là những vật dụng cực kỳ quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Bởi vậy, bé có thể dễ dàng nhận biết, hiểu và ghi nhớ chúng. Ba mẹ hãy cùng SS English giúp bé học nhanh một số từ vựng tiếng Anh quần áo trong bài viết dưới đây để kích thích sự phát triển ngôn ngữ nhé.
1. Tại sao trẻ cần học từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo
Mặc quần áo là một trong những hoạt động bắt đầu từ rất sớm trong cuộc đời mỗi con người, đầu tiên là với sự giúp đỡ của ba mẹ, nhưng càng lớn bé sẽ càng trở nên độc lập hơn và muốn tự mình làm công việc đó.
Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh quần áo ở giai đoạn đầu đời vừa giúp bé phân biệt các loại quần áo, vừa để nắm được cách sử dụng chúng đối với các tình huống hoặc loại thời tiết cụ thể.
Song song với phát triển ngôn ngữ, bé bắt đầu hình thành một số kỹ năng vận động quan trọng như cài cúc áo, thắt dây giày hoặc giữ thăng bằng để mặc quần, thậm chí khám phá cá tính và tìm ra sở thích của chính mình.
Vì vậy, dạy từ vựng tiếng Anh trẻ em quần áo là thực sự cần thiết.
2. Các từ vựng về quần áo thông dụng bằng Tiếng Anh
Clothes – quần áo nói chung sẽ có rất nhiều từ tiếng Anh khác nhau. Chẳng hạn, áo sơ mi, áo thun được dùng để mặc cho phần phía trên cơ thể. Trong khi đó, quần, tất hoặc váy sử dụng cho phần bên dưới của cơ thể. Ngoài ra còn có giày và một số phụ kiện đi kèm nhằm tôn lên vẻ đẹp của bộ trang phục cũng như phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về quần áo ba mẹ có thể tham khảo:
- Các loại quần áo
Jeans /ʤiːnz/ | Quần bò |
T-shirt /ˈtiːʃɜːt/ | Áo phông |
Sweater /ˈswedər/ | Áo len |
Jacket /ˈʤækɪt/ | Áo khoác ngắn |
Coat /kəʊt/ | Áo khoác dài |
Shorts /ʃɔːts/ | Quần soóc |
Suit /su:t/ | Bộ comple (Âu phục) |
Pajamas /pəˈʤɑːməz/ | Bộ đồ ngủ |
Raincoat /ˈreɪnkəʊt/ | Áo mưa |
Tank Top /ˈtæŋk ˌtɑːp/ | Áo ba lô |
Dress /drɛs/ | Váy liền |
Blouse /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Shirt /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
Trouser /’traʊzə[r]/ |
Quần dài |
Skirt /skɜ:t/ | Chân váy |
Knickers /ˈnɪkəz/ | Quần lót nữ |
Underpants /ˈʌndəˌpænts/ | Quần lót nam |
- Các loại giày
Sneaker /sniːkə/ | Giày thể thao |
Boots /buːts/ | Bốt |
Sandals /sændlz/ | Dép xăng đan |
Slippers /ˈslɪpəz/ | Dép đi trong nhà |
Heels /hēlz/ | Giày cao gót |
Loafer /ˈləʊfə/ | Giày lười |
- Các loại mũ
Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl ˈkæp/ | Mũ lưỡi trai |
Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/ | Mũ tai bèo |
Beret /ˈbɛreɪ/ | Mũ nồi |
- Một số đồ dùng cá nhân và phụ kiện
Bracelet /breɪslɪt/ | Vòng tay |
Earrings /ˈɪəˌrɪŋz/ | Khuyên tai |
Glasses /ˈglɑːsɪz/ | Kính |
Handbag /ˈhændbæg/ | Túi |
Necklace /ˈnɛklɪs/ | Vòng cổ |
Purse /pɜːs/ | Ví nữ |
Sunglasses /ˈsʌnˌglɑːsɪz/ | Kính râm |
Ring /rɪŋ/ | Nhẫn |
Gloves /ɡləvz/ | Găng tay |
Socks /säks/ | Tất chân |
Belt /belt/ | Thắt lưng |
Watch /wɒʧ/ | Đồng hồ |
3. Một số lưu ý khi cho bé học từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo
Khi học các từ vựng trên, ba mẹ hãy cho bé bắt đầu làm quen từ những trang phục yêu thích của bé hoặc người thân trong gia đình. Đặc biệt, hãy định hướng các bé ghép từ (red T-shirt, blue cap, pink dress,…) hoặc đặt câu đơn giản với từ vựng đó, ví dụ như: “I like yellow dress”, “This is Tom’s green shirt” để bé nhớ từ lâu hơn.
Gợi ý một số tính từ có thể dùng khi mô tả quần áo:
– short ː ngắn tay
– long: dài tay – tight: chặt – loose: lỏng – dirty: bẩn – clean: sạch – small: nhỏ – big: to – light: sáng màu – dark: tối màu – high: cao |
– low: thấp
– new ː mới – old: cũ – open: mở – closed/shut (adj): đóng – striped/stripy ; vằn, sọc – checked: kẻ ô vuông, kẻ caro – polka dot: chấm tròn, chấm bi – solid: đồng màu – print: in hoa, vải in hoa – plaid: sọc vuông, kẻ sọc ô vuông |
Hi vọng những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo trên đây từ SS English sẽ giúp các bé tăng thêm khả năng ngoại ngữ của mình.
SS English Academy tự hào là Trường Anh ngữ tương tác trực tuyến 1 kèm 1 cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp online với 100% giáo viên nước ngoài cho trẻ em và người đi làm.
Quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học và đăng ký cho bé học thử miễn phí theo link bên dưới. Link đăng ký: https://www.ss.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-1-kem-1-cho-tre-em/ |